-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">'kʌridʤ</font>'''/ =====+ =====/'''<font color="red">'kʌriʤ</font>'''/ =======Thông dụng====Thông dụng==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- adventuresomeness , adventurousness , audacity , backbone , bravery , bravura , daring , dash , dauntlessness , determination ,
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ