-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cần trục to===== =====Giàn trên giếng dầu hoặc lỗ khoan để đỡ máy khoan; giàn khoan...)
So với sau →13:26, ngày 15 tháng 11 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
cần trục
- A derrick
- cần trục kiểu chữ A
- cargo derrick
- cần trục hàng (tải trọng)
- Crane, Derrick
- cần trục cần cố định
- Derrick (crane)
- Cần trục Derrick
- Derrick (derrickcrane)
- Cần trục Derrick
- derrick boast
- cần trục nổi
- derrick boast
- cần trục trên phao
- derrick crane
- cần trục deric
- derrick crane
- cần trục tháp
- derrick crane
- cần trục tháp khoan
- derrick rope
- cáp cần trục
- stiff leg derrick crane
- cần trục kiểu buồm-tay với thanh giằng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ