• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(động vật học) con ếch, con ngoé===== ::con ếch độc ::ch cây bụng trắng =...)
    So với sau →

    13:52, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) con ếch, con ngoé
    con ếch độc
    ch cây bụng trắng
    (động vật học) đế guốc (chân ngựa)
    Quai đeo kiếm, quai đeo lưỡi lê
    Khuy khuyết thùa (áo nhà binh)
    (ngành đường sắt) đường ghi
    to have a frog in one's throat
    bị khan tiếng

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    rãnh trên mặt gạch

    Giải thích EN: A recessed panel on one or both of the larger faces of a brick or block so as to reduce its weight.

    Giải thích VN: Rãnh trên một mặt hoặc trên cả hai mặt của gạch nhằm giảm trọng lượng.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    ghi
    giao cắt
    tâm phân rẽ
    cast manganese steel frog
    tâm phân rẽ bằng thép mangan đúc
    spring frog
    tâm phân rẽ lò xo
    welded frog
    tâm phân rẽ hàn

    Nguồn khác

    • frog : Corporateinformation

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chỗ rẽ (đường sắt)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X