-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cây oải hương, hoa oải hương ( (cũng) spike)===== =====Màu hoa oải hương (xanh nhạt hơi...)
So với sau →18:48, ngày 15 tháng 11 năm 2007
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
cây oải hương, hoa oải hương
Giải thích EN: The dried flowers of this plant used as a scent or preservative. (Fromthe Latin word for "wash;" from its early use in perfuming water for bathing.).
Giải thích VN: Loại hoa được làm khô của cây oải hương được dùng là dầu thơm hoặc chất bảo quản.(Từ tiếng Latinh của "wash;" nó đã được sử dụng trong nước hoa tắm từ lâu.).
Oxford
N. & v.
A any small evergreen shrub of the genusLavandula, with narrow leaves and blue, purple, or pink aromaticflowers. b its flowers and stalks dried and used to scentlinen, clothes, etc.
Lavender-water aperfume made from distilled lavender, alcohol, and ambergris.[ME f. AF lavendre, ult. f. med.L lavandula]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ