-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác organical ===Tính từ=== =====(thuộc) cơ quan (trong cơ thể)===== =====Có cơ quan, có tổ ...)
So với sau →20:03, ngày 15 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Living, natural, biological, biotic, animate, breathing:Though coal may seem to be a mineral, it is organic, for it wasformed from plants. 2 basic, elementary, essential, innate,inborn, natural, native, ingrained, primary, fundamental,visceral, constitutional, inherent, structural, integral: Theorganic differences between the styles of writing are obvious.3 organized, systematic, coherent, coordinated, integrated,structured, methodical, orderly, consistent: The variouselements of the painting blend into an organic whole.
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Xây dựng | Y học
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ