-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sở hữu bất động sản===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên n...)
So với sau →07:12, ngày 14 tháng 11 năm 2007
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
bất động sản
- aquity REIT (realestate investment)
- quỹ ủy thác đầu tư bất động sản có góp vốn
- investment interim real estate
- đầu tư bất động sản
- real estate broker
- người quản lý bất động sản
- real estate investment trust
- công ty ủy thác đầu tư vào bất động sản
- real estate tax
- thuế bất động sản
- real-estate agency
- phòng bất động sản
- real-estate agent
- người môi giới bất động sản
- real-estate investments
- đầu tư vào bất động sản
- real-estate leasing
- nghiệp vụ cho thuê bất động sản
- real-estate mortgage
- thế chấp bất động sản
- real-estate mortgage bonds
- trái phiếu thế chấp bất động sản
- real-estate transfer tax
- thuế chuyển nhượng bất động sản
- rent on real estate
- tiền thuê bất động sản
- return on real estate
- tiền lãi từ việc buôn bán bất động sản
- return on real estate
- tiền lời, thu nhập trên bất động sản
- seizure of real estate
- sự sai áp bất động sản
- seizure of real estate
- sự tịch biên bất động sản
Tham khảo chung
- real estate : National Weather Service
- real estate : Foldoc
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ