-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Nếp gấp (ở quần áo, để trang trí, để làm cho nó nhỏ hơn..)===== =====(thông tục) ...)
So với sau →22:42, ngày 15 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Oxford
V. & n.
Tr. (often foll. by in, up) a draw, fold, orturn the outer or end parts of (cloth or clothes etc.) closetogether so as to be held; thrust in the edge of (a thing) so asto confine it (tucked his shirt into his trousers; tucked thesheet under the mattress). b thrust in the edges of bedclothesaround (a person) (came to tuck me in).
Tr. draw togetherinto a small space (tucked her legs under her; the bird tuckedits head under its wing).
Tr. a make a stitched fold in (material, a garment,etc.). b shorten, tighten, or ornament with stitched folds.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ