-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự giao việc, sự phân công; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) việc được giao, việc được phân c...)
So với sau →04:56, ngày 16 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Allotment, allocation, apportionment, giving (out),distribution: Assignment of posts in the Cabinet is theresponsibility of the Prime Minister. 2 task, obligation,responsibility, chore, duty, position, post, charge, job,mission, commission; lesson, homework: Every agent is expectedto carry out his assignment. The school assignment for tomorrowis an essay on Alexander Pope. 3 appointment, designation,naming, nomination: The assignment of Neil Mackay to the postwas a stroke of genius.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ