-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự đi vào===== =====(sân khấu) sự ra (của diễn viên)===== =====Sự nhậm (chức...)====...)
So với sau →11:21, ngày 16 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Ngoại động từ
Mê hoặc
- to entrance someone to his destruction
- mê hoặc ai đến chỗ làm cho người ta bị thất cơ lỡ vận
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
(right of) entry, access, admission, admittance, entr‚e,introduction: You need security clearance to gain entrance.
Entry, entry-way, access, door, gate, passage, way (in);ingress: The entrance is locked after midnight.
Arrival,appearance; coming, entry, coming or going in: Her entranceswere accompanied by cheers. He opposed our entrance into thewar. 4 beginning, start, commencement: Today marks his entranceinto his new duties.
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
