• /i´væpə¸reitə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (kỹ thuật) máy bay hơi, máy cô

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    giàn bốc hơi

    Hóa học & vật liệu

    máy bay hơi/máy cô

    Giải thích EN: Equipment used to vaporize all or a portion of the solvent from a solution.. Giải thích VN: Thiết bị dùng để làm bay hơi tất cả hoặc một phần của dung môi hòa tan từ một dung dich.

    Ô tô

    bộ bốc hơi

    Điện lạnh

    giàn bay hơi
    ammonia evaporator
    giàn bay hơi amoniac
    bare-pipe evaporator
    giàn bay hơi ống trơn
    bare-tube evaporator
    giàn bay hơi ống trơn
    continuous tube-type evaporator
    giàn bay hơi kiểu ống xoắn
    cross-flow evaporator
    giàn bay hơi dòng ngang
    drier coil evaporator
    giàn bay hơi bổ sung
    dry-coil evaporator
    giàn bay hơi khô
    dry-expansion evaporator
    giàn bay hơi khô
    elongated evaporator
    giàn bay hơi kéo dài
    embossed plate evaporator
    giàn bay hơi kiểu tấm dập
    evaporator entrance
    đường vào giàn bay hơi
    evaporator exit
    cửa ra giàn bay hơi
    evaporator exit
    đường ra giàn bay hơi
    evaporator fan
    quạt giàn bay hơi
    evaporator inlet
    nối vào giàn bay hơi
    evaporator intake
    nối vào giàn bay hơi
    evaporator load
    tải giàn bay hơi
    evaporator outlet
    cửa ra giàn bay hơi
    evaporator outlet
    đường ra giàn bay hơi
    evaporator panel
    tấm giàn bay hơi
    evaporator plate
    tấm giàn bay hơi
    evaporator pressure
    áp suất giàn bay hơi
    evaporator side
    phía giàn bay hơi
    evaporator starving
    thiếu lỏng giàn bay hơi
    evaporator thermostat
    tecmostat giàn bay hơi
    evaporator vessel
    bình chứa giàn bay hơi
    falling film evaporator
    giàn bay hơi kiểu màng
    film evaporator
    giàn bay hơi kiểu màng
    flat coil evaporator
    giàn bay hơi ống xoắn phẳng
    flat plate evaporator
    giàn bay hơi dạng tấm phẳng
    flooded evaporator
    giàn bay hơi kiểu ngập
    freon evaporator
    giàn bay hơi freon
    grid coil evaporator
    giàn bay hơi kiểu ống xoắn
    multichannel evaporator
    giàn bay hơi nhiều kênh
    multicircuit evaporator
    giàn bay hơi nhiều cụm
    multicoil evaporator
    giàn bay hơi nhiều cụm
    multipass evaporator
    giàn bay hơi nhiều lối
    multiple evaporator refrigerating machine
    máy lạnh có nhiều giàn bay hơi
    overfed evaporator
    giàn bay hơi kiểu ngập
    overhead evaporator
    giàn bay hơi treo trần
    remote evaporator
    giàn bay hơi đặt xa
    roll-bond evaporator
    giàn bay hơi cán dính
    single-evaporator refrigerating machine
    máy lạnh một giàn bay hơi
    spray-type evaporator
    giàn bay hơi kiểu phun
    top-feed evaporator
    giàn bay hơi cấp (lỏng) phía trên
    tray evaporator
    giàn bay hơi kiểu khay
    tube-in-tube evaporator
    giàn bay hơi ống đúp
    tube-in-tube evaporator
    giàn bay hơi ống lồng
    tube-on-sheet evaporator
    giàn bay hơi ống tấm

    Kỹ thuật chung

    dàn bay hơi
    giàn lạnh
    starved evaporator
    giàn lạnh thiếu ga
    tube-and-plate evaporator
    giàn lạnh ống tấm (dùng để tích lạnh)
    máy chưng khô

    Kinh tế

    thiết bị bay hơi
    thiết bị bốc hơi
    batch evaporator
    thiết bị bốc hơi chu kỳ
    bottom-fed evaporator
    thiết bị bốc hơi cấp liệu ở dưới
    climbing-film evaporator
    thiết bị bốc hơi màng treo
    coil evaporator
    thiết bị bốc hơi ống xoắn
    compound evaporator
    thiết bị bốc hơi nhiều nồi
    continuous evaporator
    thiết bị bốc hơi liên tuc
    crystallizing evaporator
    thiết bị bốc hơi kết tinh
    direct feed evaporator
    thiết bị bốc hơi tác nhân lạnh trực tiếp
    double-effect evaporator
    thiết bị bốc hơi hai nồi
    down-alow evaporator
    thiết bị bốc hơi có màng nghiêng
    dry-type evaporator
    thiết bị bốc hơi kiểu khô
    evaporator body
    thân của thiết bị bốc hơi
    evaporator pressure
    áp suất trong thiết bị bốc hơi
    falling evaporator
    thiết bị bốc hơi kiểu màng nghiêng
    film-type evaporator
    thiết bị bốc hơi kiểu màng
    fist evaporator
    nối đầu của thiết bị bốc hơi (nhiều nồi)
    flooded evaporator
    thiết bị bốc hơi chìm
    forced circulation evaporator
    thiết bị bốc hơi tuần hoàn cưỡng bức
    four-effect evaporator
    thiết bị bốc hơi bốn nồi
    horizontal-tube evaporator
    thiết bị bốc hơi kiểu nằm
    horizontal-tube evaporator
    thiết bị bốc hơi ống nằm ngang
    ice bank evaporator
    thiết bị bốc hơi có băng làm lạnh
    ice build-up evaporator
    thiết bị bốc hơi có băng làm lạnh
    inclined-tube evaporator
    thiết bị bốc hơi ống nghiêng
    multipass evaporator
    thiết bị bốc hơi tuần hoàn kín
    multiple-effect evaporator
    thiết bị bốc hơi nhiều nồi
    plate-type evaporator
    thiết bị bốc hơi kiểu tấm ngăn
    pre-evaporator
    thiết bị bốc hơi sơ bộ
    pump feed evaporator
    thiết bị bốc hơi tuần hoàn
    quadruple-four evaporator
    thiết bị bốc hơi bốn nồi
    second evaporator
    nồi thứ hai của thiết bị bốc hơi
    shelf evaporator
    thiết bị bốc hơi nhiều ngăn
    shell-and-tube evaporator
    thiết bị bốc hơi thân hình trụ
    single-effect evaporator
    thiết bị bốc hơi kiểu một nồi
    spray-type evaporator
    thiết bị bốc hơi kiểu phun
    top-fed evaporator
    thiết bị bốc hơi cấp liệu ở trên
    triple-effect evaporator
    thiết bị bốc hơi ba nồi
    tube- in-sheet evaporator
    thiết bị bốc hơi ống góp trong
    tube-on-sheet evaporator
    thiết bị bốc hơi ống góp ngoài
    tubular evaporator
    thiết bị bốc hơi kiểu ống
    v-coil evaporator
    thiết bị bốc hơi kiểu zicắc
    vacuum evaporator
    thiết bị bốc hơi chân không
    vertical-tube type evaporator
    thiết bị bốc hơi ống đứng
    thiết bị chân không

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X