• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Độ nghiêng, độ dốc===== =====Chỗ nạc===== ===Tính từ=== =====Gầy còm===== =====Nạc...)
    So với sau →

    22:23, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Độ nghiêng, độ dốc
    Chỗ nạc

    Tính từ

    Gầy còm
    Nạc, không dính mỡ (thịt)
    Đói kém, mất mùa
    a lean year
    một năm đói kém, một năm mất mùa
    Không bổ (thức ăn); gầy (than, quặng...); không lợi lộc gì (việc làm)

    Ngoại động từ leaned, .leant

    Dựa, tựa, chống

    Nội động từ

    Nghiêng đi
    ( + back, forward, out, over) cúi, ngả người
    to lean forward
    ngả người về phía trước
    ( + against, on, upon) dựa, tựa, chống
    to lean against the wall
    dựa vào tường
    Ỷ vào, dựa vào; (quân sự) dựa vào sự yểm hộ bên sườn của (một đạo quân...)
    to lean on someone's help
    dựa vào sự giúp đỡ của ai
    ( + to, towards) nghiêng về, thiên về
    to lean towards communism
    thiên về chủ nghĩa cộng sản

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    dựa vào

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    không béo

    Nguồn khác

    • lean : Chlorine Online

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    gầy (đất sét)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nghèo
    a lean or rich air-fuel mixture
    hỗn hợp nhiên liệu-khí giàu hoặc nghèo
    dry lean concrete
    bê tông nghèo khô
    lean concrete
    bê tông nghèo
    lean concrete mix
    hỗn hợp bê tông rỗng (nghèo)
    lean gas
    khí nghèo
    lean lime
    vôi nghèo
    lean lime
    vôi gầy, vôi nghèo
    lean mix
    hỗn hợp nghèo
    lean mixture
    hỗn hợp cháy nghèo
    lean mixture
    hỗn hợp hòa khí nghèo
    lean mixture
    hỗn hợp nghèo
    lean mixture
    hỗn hợp nghèo xăng
    lean mortar
    vữa nghèo
    lean ore
    quặng nghèo
    lean-burn engine
    động cơ đốt nghèo
    nghèo (khoáng vật)
    nghiêng
    lean the front wheels (ofmotor grader)
    độ nghiêng bánh trước (của máy san đất)
    độ dốc
    độ nghiêng
    lean the front wheels (ofmotor grader)
    độ nghiêng bánh trước (của máy san đất)
    lệch
    gầy

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    đói kém
    gầy
    nạc
    ốm

    Nguồn khác

    • lean : Corporateinformation

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Thin, slim, slender, rangy, spare, wiry, lanky, lank,skinny, angular, bony, raw-boned, gaunt, gangling, gangly,spare, meagre, skeletal, scraggy, scrawny, haggard, emaciated,pinched, wasted, shrunken, macilent: He has the lean leggybuild typical of a runner.
    Unfruitful, unproductive, barren,infertile, poor, meagre, scanty, bare, arid, sparse,impoverished: The Kanes tried for years to eke a living fromthe lean soil.
    Impoverished, destitute, needy,poverty-stricken, penurious, indigent, necessitous, hard, bad,difficult: The Depression was a lean period for most people.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X