-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cái xiên (nướng thịt trong lò quay)===== =====Mũi đất (nhô ra biển)===== =====Bờ ngầm...)
So với sau →10:59, ngày 14 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Expectorate; dribble, salivate, drool, slaver, sputter,splutter; discharge, spew (forth), eject: Spitting isforbidden. Don't you hate people who spit when they talk? Thevolcano spat huge boulders into the sky. 2 spitting image orspit and image. twin, duplicate, clone, image, counterpart,likeness, copy: She is the spitting image of her mother.
Spittle, saliva, drool, Technical sputum: A largegobbet of spit clung to his beard.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ