-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Động từ=== =====Nợ, hàm ơn===== ::I owe you for your services ::tôi chịu ơn anh về nhữn...)
So với sau →02:26, ngày 17 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
V.tr.
A be under obligation (to a person etc.) to pay orrepay (money etc.) (we owe you five pounds; owe more than I canpay). b (absol., usu. foll. by for) be in debt (still owe formy car).
(often foll. by to) render (gratitude etc., a personhonour, gratitude, etc.) (owe grateful thanks to).
(usu.foll. by to) be indebted to a person or thing for (we owe toNewton the principle of gravitation).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ