-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 26: Dòng 26: =====(thương nghiệp) nhận thanh toán (hoá đơn, hối phiếu...)==========(thương nghiệp) nhận thanh toán (hoá đơn, hối phiếu...)=====+ ===Hình thái từ===+ * [[accepting]] (V-ing)== Toán & tin ==== Toán & tin ==02:01, ngày 22 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
V.tr.
A believe, receive (anopinion, explanation, etc.) as adequate or valid. b be preparedto subscribe to (a belief, philosophy, etc.).
A tolerate; submit to (accepted theumpire's decision). b (often foll. by that + clause) be willingto believe (we accept that you meant well).
Accepter n. [ME f. OF accepter or L acceptare f. accipere(as AC-, capere take)]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ