-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, chúng tôi cần cộng đồng phát triển bằng cách thêm vào giữa /...)
Dòng 8: Dòng 8: - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====- {{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==06:31, ngày 22 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Tính từ
Cặp, đôi
- by/in twos and threes
- từng hai ba cái, hai ba cái một lúc
- a day two
- một vài ngày
- a moment two
- một vài lúc
- a pound two
- một vài pao
- in two
- làm đôi; thành hai phần
- it takes two to do something
- (tục ngữ) tại anh tại ả; tại cả đôi bên
- put two and two together
- cứ thế mà suy ra
- that makes two of us
- (thông tục) hai chúng ta là một
Oxford
N. & adj.
In two in or into two pieces. in two shakes (or ticks)see SHAKE, TICK(1). or two denoting several (a thing or two =several things). put two and two together make (esp. anobvious) inference from what is known or evident. that makestwo of us colloq. that is true of me also. two-bit US colloq.cheap, petty. two-by-four a length of timber with a rectangularcross-section 2 in. by 4 in. two by two (or two and two) inpairs. two can play at that game colloq. another personsbehaviour can be copied to that persons disadvantage.two-dimensional 1 having or appearing to have length and breadthbut no depth.
(of a card-game) for two players. twoa penny see PENNY. two-piece adj. (of a suit etc.) consistingof two matching items.
Two-ply wood made by gluing together two layers with the grainin different directions. two-seater 1 a vehicle or aircraftwith two seats.
Having two aspects; controversial.two-step a round dance with a sliding step in march or polkatime. two-stroke esp. Brit. (of an internal-combustionengine) having its power cycle completed in one up-and-downmovement of the piston. two-time colloq.
Swindle,double-cross. two-timer colloq. a person who is deceitful orunfaithful. two-tone having two colours or sounds. two-upAustral. & NZ a gambling game with bets placed on a showing oftwo heads or two tails. two-way 1 involving two ways orparticipants.
(of traffic etc.) moving in two esp. oppositedirections. two-way mirror a panel of glass that can be seenthrough from one side and is a mirror on the other. two-wheelera vehicle with two wheels. [OE twa (fem. & neut.), tu (neut.),with Gmc cognates and rel. to Skr. dwau, dwe, Gk & L duo]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ