-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'ɑ:gju:</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==17:12, ngày 26 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Dispute, debate, disagree, bicker, wrangle, quarrel,squabble, spar, fight, remonstrate, altercate, Colloq chieflyBrit row, scrap: The couple next door are continually arguingwith each other at the tops of their voices. 2 discuss, reason,debate, wrangle: He would argue by the hour, but never forarguing's sake.
Make a case, talk, plead, debate, contend: Icannot tell whether she's arguing for or against theproposition.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ