• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    (Undo revision 383730 by Thuha2406 (Talk))
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">bi'jɔnd<font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    +
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     +
    {{Phiên âm}}
     +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    08:35, ngày 27 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Phó từ

    Ở xa, ở phía bên kia

    Giới từ

    Ở bên kia
    the sea is beyond the hill
    biển ở bên kia đồi
    Quá, vượt xa hơn
    Don't stay out beyond nine o'clock
    Đừng đi quá chín giờ
    the book is beyond me
    quyển sách này đối với tôi khó quá
    he has grown beyond his brother
    nó lớn hơn anh nó
    Ngoài... ra, trừ...
    do you know of any means beyond this?
    ngoài cách này ra anh có biết còn cách nào khác không?
    beyond compare

    Xem compare

    beyond control

    Xem control

    Beyond one's depth, beyond hope

    Xem hope

    beyond measure
    bao la, bát ngát
    beyond reason
    vô lý, phi lý
    to live beyond one's income

    Xem income

    Danh từ

    The beyond kiếp sau, thế giới bên kia
    the back of beyond
    nơi xa xôi khuất nẻo nhất, nơi đáy biển chân trời

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    quá

    Oxford

    Prep., adv., & n.

    Prep.
    At or to the further side of(beyond the river).
    Outside the scope, range, orunderstanding of (beyond repair; beyond a joke; it is beyondme).
    More than.
    Adv.
    At or to the further side.
    Further on.
    N. (prec. by the) the unknown after death.
    Theback of beyond see BACK. [OE beg(e)ondan (as BY, YON, YONDER)]

    Tham khảo chung

    • beyond : National Weather Service
    • beyond : Corporateinformation
    • beyond : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X