-
(Khác biệt giữa các bản)(→Của chính mình, của riêng mình, tự mình)(→Của chính mình, của riêng mình, tự mình)
Dòng 14: Dòng 14: ::I [[have]] [[nothing]] [[of]] [[my]] [[own]]::I [[have]] [[nothing]] [[of]] [[my]] [[own]]::tôi chẳng có cái gì riêng cả::tôi chẳng có cái gì riêng cả- ::[[on]] [[one's]] [[own]]- ::độc lập cho bản thân mình; tự mình chịu trách nhiệm; với phương tiện của bản thân mình- ::[[to]] [[do]] [[something]] [[on]] [[one's]] [[own]]- ::làm việc gì tự ý mình- ::[[to]] [[be]] [[one's]] [[own]] [[man]]- ::Xem [[man]]=====Còn khoẻ; chẳng kém ai, có thể đối địch được với người khác==========Còn khoẻ; chẳng kém ai, có thể đối địch được với người khác=====07:47, ngày 29 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Từ xác định, đại từ
Oxford
Adj. & v.
Adj. (prec. by possessive) 1 a belonging to oneselfor itself; not another's (saw it with my own eyes). bindividual, peculiar, particular (a charm all of its own).
Tr. have as property; possess.2 a tr. confess; admit as valid, true, etc. (own their faults;owns he did not know). b intr. (foll. by to) confess to (ownedto a prejudice).
Achieve recognition. get one's own back (often foll. by on)colloq. get revenge. hold one's own maintain one's position;not be defeated or lose strength. of one's own belonging tooneself alone. on one's own 1 alone.
Independently, withouthelp. own brand (often attrib.) goods manufactured speciallyfor a retailer and bearing the retailer's name. own goal 1 agoal scored (usu. by mistake) against the scorer's own side.
An act or initiative that has the unintended effect of harmingone's own interests. own up (often foll. by to) confessfrankly.
-owned adj. (in comb.). [OE agen, agnian: see OWE]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ