-
(Khác biệt giữa các bản)(→hình thái từ)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">di'said</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==14:54, ngày 7 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
V.
A intr. (often foll. by on, about) come to a resolution asa result of consideration. b tr. (usu. foll. by to + infin., orthat + clause) have or reach as one's resolution about something(decided to stay; decided that we should leave).
Tr. a cause(a person) to reach a resolution (was unsure about going but theweather decided me). b resolve or settle (a question, dispute,etc.).
Intr. (usu. foll. by between, for, against, in favourof, or that + clause) give a judgement concerning a matter.
Decidable adj. [ME f. F d‚cider or f. L decidere (as DE-,c‘dere cut)]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ