-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Doạ, đe doạ, hăm doạ; tìm cách ảnh hưởng đến ai bằng đe doạ===== =====D...)(→Là mối đe doạ)
Dòng 39: Dòng 39: =====Là mối đe doạ==========Là mối đe doạ=====- ::[[a]] [[species]] [[threatened]] [[by/with]] [[extinction]]+ ::[[a]] [[species]] [[threatened]] [[by]]/[[with]] [[extinction]]::một loài bị đe doạ tuyệt chủng::một loài bị đe doạ tuyệt chủng06:03, ngày 10 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Ngoại động từ
Dường như có thể xảy ra; làm cái gì không được mong muốn
- under a threatening sky
- dưới một bầu trời đe doạ
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Intimidate, menace, terrorize, daunt, cow, bully,browbeat, warn, caution: The headmaster threatened those whomisbehaved with the most dire punishment. 2 imperil, put atrisk, endanger, jeopardize, put in jeopardy: All life isthreatened if the environment is not better looked after. 3impend, loom; augur, portend, presage, forebode: The creaturescrawl into their burrows if danger threatens. The gatheringclouds threatened rain.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ