-
(Khác biệt giữa các bản)(→Là mối đe doạ)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 41: Dòng 41: ::[[a]] [[species]] [[threatened]] [[by]]/[[with]] [[extinction]]::[[a]] [[species]] [[threatened]] [[by]]/[[with]] [[extinction]]::một loài bị đe doạ tuyệt chủng::một loài bị đe doạ tuyệt chủng+ ===hình thái từ===+ *V-ing: [[threatening]]+ *V-ed: [[threatened]]== Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==06:05, ngày 10 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Ngoại động từ
Dường như có thể xảy ra; làm cái gì không được mong muốn
- under a threatening sky
- dưới một bầu trời đe doạ
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Intimidate, menace, terrorize, daunt, cow, bully,browbeat, warn, caution: The headmaster threatened those whomisbehaved with the most dire punishment. 2 imperil, put atrisk, endanger, jeopardize, put in jeopardy: All life isthreatened if the environment is not better looked after. 3impend, loom; augur, portend, presage, forebode: The creaturescrawl into their burrows if danger threatens. The gatheringclouds threatened rain.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ