-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(nhất là trong từ ghép) người bán dạo (bán thực phẩm hoặc các thứ lặt vặt khác ...)(→người bán)
Dòng 37: Dòng 37: =====người bán==========người bán=====- ::[[IHV]]([[independent]]hardware [[vendor]])+ ::IHV ([[independent]]hardware [[vendor]])::người bán phần cứng độc lập::người bán phần cứng độc lập::[[independent]] [[hardware]] [[vendor]] (IHV)::[[independent]] [[hardware]] [[vendor]] (IHV)Dòng 47: Dòng 47: ::[[vendor-side]]::[[vendor-side]]::phía người bán::phía người bán+ =====đại lý==========đại lý=====08:36, ngày 10 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
người bán
- IHV (independenthardware vendor)
- người bán phần cứng độc lập
- independent hardware vendor (IHV)
- người bán phần cứng độc lập
- independent software vendor (ISV)
- người bán phần cứng độc lập
- Multi vendor Integration protocol (MVIP)
- giao thức tổng hợp của nhiều người bán
- vendor-side
- phía người bán
đại lý
Giải thích VN: Cửa hàng đại lý hoặc cung cấp máy tính, các thiết bị ngoại vi, hay các dịch vụ liên quan đến máy tính.
nhà cung cấp
- IHV (independenthardware vendor)
- nhà cung cấp phần cứng độc lập
- independent hardware vendor (IHV)
- nhà cung cấp phần cứng độc lập
- independent software vendor (ISV)
- nhà cung cấp phần cứng độc lập
- open source vendor
- nhà cung cấp mã nguồn mở
- vendor site
- trạm của nhà cung cấp
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
người bán
- caveat vendor
- người bán tư liệu
- news vendor
- người bán báo
- preferred supplier/vendor
- nhà cung cấp/người bán được ưu tiên
- returns to vendor
- hàng trả lại cho người bán
- vendor company
- công ty (của người bán)
- vendor company
- công ty (của người) bán
- vendor lease
- hợp đồng thuê của người bán
- vendor placing
- đầu tư vào người bán
- vendor placing
- phát hành cổ phiếu của người bán
- vendor rating
- việc đánh giá (xếp hạng) của người bán
- vendor rating
- việc đánh giá (xếp hạng) người bán
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ