• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Có thể tha thứ được===== ::this fault is tolerable ::lỗi này có thể tha th...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ˈtɒlərəbəl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    00:03, ngày 12 tháng 12 năm 2007

    /ˈtɒlərəbəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có thể tha thứ được
    this fault is tolerable
    lỗi này có thể tha thứ được
    Có thể chịu được
    the heat was tolerable at night but suffocating during the day
    cái nóng có thể chịu được vào ban đêm nhưng ngột ngạt vào ban ngày
    Khá tốt
    tolerable weather
    thời tiết khá tốt
    Có thể vượt qua được
    at a tolerable distance
    ở một quãng khá xa

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    cho phép được

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    trong dung hạn

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    được phép
    tolerable gap between vehicles
    khoảng cách được phép giữa các xe

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Bearable, supportable, allowable, endurable, acceptable,sufferable: The heat and humidity are barely tolerable.
    Acceptable, unexceptional, common, fair, common-or-gardenvariety, middling, ordinary, average, so so, mediocre, adequate,run-of-the-mill, passable, indifferent, Colloq OK or okay, not(too) bad, pretty or fairly good: They serve a tolerable lunchin the hotel bar.

    Oxford

    Adj.

    Able to be endured.
    Fairly good; mediocre.
    Tolerability n. tolerableness n. tolerably adv. [ME f. OFf. L tolerabilis (as TOLERATE)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X