• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người khổng lồ; cây khổng lồ; thú vật khổng lồ===== =====Người phi thường===== :...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ˈdʒaɪənt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    08:47, ngày 12 tháng 12 năm 2007

    /ˈdʒaɪənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người khổng lồ; cây khổng lồ; thú vật khổng lồ
    Người phi thường
    there were giants in those days
    ông cha ta ngày xưa cừ hơn chúng ta bây giờ nhiều

    Tính từ

    Khổng lồ
    a giant cabbage
    cái bắp cải khổng lồ
    Phi thường
    a man of giant strength
    người có sức khoẻ phi thường

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    người khổng lồ, vật khổng lồ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    khổng lồ
    giant cell
    tế bào khổng lồ, tế bào khổng lồ có thể có một hay nhiều nhân
    giant E2 resonance
    cộng hưởng E2 khổng lồ
    giant electric dipole resonance
    cộng hưởng lưỡng cực điện khổng lồ
    giant Eo resonance
    cộng hưởng Eo khổng lồ
    giant magnetoresistance
    điện trở từ khổng lồ
    giant molecule
    phân tử khổng lồ
    giant nuclear resonance
    cộng hưởng hạt nhân khổng lồ
    giant nuclear system
    hệ hạt nhân khổng lồ
    giant planet
    hành tinh khổng lồ
    giant pulse laser
    laze xung khổng lồ
    giant star
    sao khổng lồ
    red giant (star)
    sao khổng lồ đỏ
    súng phun nước

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Superhuman, titan, colossus, Goliath; giantess, Amazon,ogre; behemoth, monster, leviathan, mammoth: Blocking the roadin front of Jack was a giant nearly thirty feet tall.
    Adj.
    See gigantic, below.

    Oxford

    N. & adj.

    N.
    An imaginary or mythical being of human formbut superhuman size.
    (in Greek mythology) one of such beingswho fought against the gods.
    An abnormally tall or largeperson, animal, or plant.
    A person of exceptional ability,integrity, courage, etc.
    A large star.
    Attrib.adj.
    Ofextraordinary size or force, gigantic; monstrous.
    Colloq.extra large (giant packet).
    (of a plant or animal) of a verylarge kind.
    Giantism n. giant-like adj. [MEgeant (later infl. by L) f. OF, ult. f. L gigas gigant- f. Gk]

    Tham khảo chung

    • giant : Corporateinformation
    • giant : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X