-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(→Liều thử vận may rủi)
Dòng 41: Dòng 41: ::[[nothing]] [[venture]], [[nothing]] [[win]]::[[nothing]] [[venture]], [[nothing]] [[win]]::(tục ngữ) được ăn cả, ngã về không; không vào hang hùm sao bắt được hùm::(tục ngữ) được ăn cả, ngã về không; không vào hang hùm sao bắt được hùm- ::[[to]] [[venture]] [[on/upon]] [[something]]+ ::[[to]] [[venture]] [[on]]/[[upon]] [[something]]::dám thử làm cái gì::dám thử làm cái gì::[[to]] [[venture]] [[on]] [[a]] [[trip]] [[up]] [[the]] [[Amazon]]::[[to]] [[venture]] [[on]] [[a]] [[trip]] [[up]] [[the]] [[Amazon]]Dòng 47: Dòng 47: ::[[to]] [[venture]] [[abroad]]::[[to]] [[venture]] [[abroad]]::đánh bạo ra ngoài; mạo hiểm đi ra ngoài::đánh bạo ra ngoài; mạo hiểm đi ra ngoài+ ===Hình Thái Từ======Hình Thái Từ===*Ved : [[Ventured]]*Ved : [[Ventured]]03:45, ngày 13 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Danh từ
Động từ
Liều thử vận may rủi
- I ventured a small bet on the horse
- tôi đã liều đánh cuộc một ít tiền cho con ngựa đó
- nothing venture, nothing win
- (tục ngữ) được ăn cả, ngã về không; không vào hang hùm sao bắt được hùm
- to venture on/upon something
- dám thử làm cái gì
- to venture on a trip up the Amazon
- mạo hiểm một chuyến ngược sông Amazon
- to venture abroad
- đánh bạo ra ngoài; mạo hiểm đi ra ngoài
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Risk, chance, hazardous undertaking, experiment,speculation, gamble, plunge, fling: Their new publishingventure turned out to be quite a success.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ