-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Sắp đặt, sắp xếp, bó trí===== =====Làm cho có ý định, làm cho có khuynh hư...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 45: Dòng 45: ::[[to]] [[dispose]] [[oneself]] [[to]]::[[to]] [[dispose]] [[oneself]] [[to]]::sẵn sàng (làm việc gì)::sẵn sàng (làm việc gì)+ ===hình thái từ===+ *V-ing: [[Disposing]]+ *V-ed: [[Disposed]]== Xây dựng==== Xây dựng==08:41, ngày 13 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Place, arrange, move, adjust, order, array, organize, setup, situate, group, distribute, put: She is planning how todispose the furniture in the room.
Incline, influence,persuade, induce, bend, tempt, move, motivate, lead, prompt,urge: Her actions disposed me to cut her out of my will.
Dispose of. a deal with, settle, decide, determine, conclude,finish (with): I hope we can dispose of these matters quickly.b throw away or out, discard, get rid of, jettison, scrap,Colloq dump, junk, US trash: Dispose of the remains of thebroken chair. c distribute, give out, deal out, give (away),dispense, apportion, parcel out, allot, part with, transfer,make over, bestow, sell: My grandfather disposed of his wealthbefore he died. d do away with, finish off, put away, demolish,destroy, consume, devour, eat, Slang kill (off), knock off,polish off: She could dispose of four hamburgers at onesitting. The boys disposed of Louie because he knew too much.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ