• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Sắp đặt, sắp xếp, bó trí===== =====Làm cho có ý định, làm cho có khuynh hư...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 45: Dòng 45:
    ::[[to]] [[dispose]] [[oneself]] [[to]]
    ::[[to]] [[dispose]] [[oneself]] [[to]]
    ::sẵn sàng (làm việc gì)
    ::sẵn sàng (làm việc gì)
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *V-ing: [[Disposing]]
     +
    *V-ed: [[Disposed]]
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==

    08:41, ngày 13 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Sắp đặt, sắp xếp, bó trí
    Làm cho có ý định, làm cho có khuynh hướng, làm cho có tâm trạng, làm cho có ý muốn
    they are kindly disposed towards us
    họ có thiện ý đối với chúng tôi

    Nội động từ

    Quyết định
    man proposes, God disposes
    mưu sự tại nhân, thành sự tại thiên
    ( + of) dùng, tuỳ ý sử dụng
    to dispose of one's time
    tuỳ ý sử dụng thời gian của mình
    ( + of) quyết định số phận xử lý; giải quyết; vứt bỏ, khử đi; bác bỏ, đánh bại; ăn gấp, uống gấp
    to dispose of someone
    quyết định số phận của ai; khử đi
    to dispose of an argument
    bác bỏ một lý lẽ
    to dispose of a question
    giải quyết một vấn đề
    to dispose of an opponent
    đánh bại đối thủ
    to dispose of a meal
    ăn gấp một bữa cơm
    ( + of) bán, bán chạy; nhường lại, chuyển nhượng
    to dispose of goods
    bán hàng
    goods to be disposed of
    hàng để bán
    to dispose oneself to
    sẵn sàng (làm việc gì)

    hình thái từ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    dàn xếp

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    khử
    nghị quyết
    đặt
    giải quyết
    quyết định
    vứt bỏ

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bố trí
    chuyển nhượng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Place, arrange, move, adjust, order, array, organize, setup, situate, group, distribute, put: She is planning how todispose the furniture in the room.
    Incline, influence,persuade, induce, bend, tempt, move, motivate, lead, prompt,urge: Her actions disposed me to cut her out of my will.
    Dispose of. a deal with, settle, decide, determine, conclude,finish (with): I hope we can dispose of these matters quickly.b throw away or out, discard, get rid of, jettison, scrap,Colloq dump, junk, US trash: Dispose of the remains of thebroken chair. c distribute, give out, deal out, give (away),dispense, apportion, parcel out, allot, part with, transfer,make over, bestow, sell: My grandfather disposed of his wealthbefore he died. d do away with, finish off, put away, demolish,destroy, consume, devour, eat, Slang kill (off), knock off,polish off: She could dispose of four hamburgers at onesitting. The boys disposed of Louie because he knew too much.

    Oxford

    V.

    Tr. (usu. foll. by to, or to + infin.) a make willing;incline (disposed him to the idea; was disposed to releasethem). b give a tendency to (the wheel was disposed to buckle).2 tr. place suitably or in order (disposed the pictures insequence).
    Tr. (as disposed adj.) have a specified mentalinclination (usu. in comb.  : ill-disposed).
    Intr. determinethe course of events (man proposes, God disposes).
    Sell.
    Prove (a claim, an argument, an opponent, etc.) to be incorrect.4 consume (food).
    Disposer n. [ME f. OF disposer (as DIS-,POSE(1)) after L disponere disposit-]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X