• /dis´pouzd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Sẵn sàng
    to be disposed to crush any counter-revolutionary riot
    sẵn sàng đập tan mọi cuộc bạo loạn phản cách mạng
    Có khuynh hướng tình cảm
    to be well/ill disposed towards someone
    có thiện ý/ác ý đối với ai


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X