-
(Khác biệt giữa các bản)(→Nụ cười; vẻ mặt tươi cười)(→Thể hiện (sự đồng ý..) bằng một nụ cười)
Dòng 28: Dòng 28: ::[[she]] [[smiled]] [[her]] [[approval]]::[[she]] [[smiled]] [[her]] [[approval]]::cô ta mỉm cười tán thành::cô ta mỉm cười tán thành- ::[[to]] [[smile]] [[away]]+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[all]] [[smiles]]=====+ ::trông có vẻ rất sung sướng+ =====[[to]] [[smile]] [[away]]=====::cười để xua tan::cười để xua tan- ::[[to]] [[smile]] [[someone's]] [[anger]] [[away]]+ :::[[to]] [[smile]] [[someone's]] [[anger]] [[away]]- ::cười cho ai hết giận+ :::cười cho ai hết giận- ::[[to]] [[smile]] [[on]] ([[upon]])+ =====[[to]] [[smile]] [[on]] ([[upon]])=====::mỉm cười với; mỉm cười ra ý tán thành, mỉm cười đồng ý, mỉm cười động viên::mỉm cười với; mỉm cười ra ý tán thành, mỉm cười đồng ý, mỉm cười động viên- ::[[fortune]] [[smiles]] [[on]] ([[upon]]) [[him]]+ :::[[fortune]] [[smiles]] [[on]] ([[upon]]) [[him]]- ::hắn gặp vận may+ :::hắn gặp vận may- ::[[to]] [[come]] [[up]] [[smiling]]+ =====[[to]] [[come]] [[up]] [[smiling]]=====::lại tiếp tục đương đầu với những khó khăn mới, lại tiếp tục một keo mới::lại tiếp tục đương đầu với những khó khăn mới, lại tiếp tục một keo mới- ::[[to]] [[smile]] [[somebody]] [[into]] [[doing]] [[something]]+ =====[[to]] [[smile]] [[somebody]] [[into]] [[doing]] [[something]]=====::cười để khiến ai làm việc gì::cười để khiến ai làm việc gì07:44, ngày 17 tháng 12 năm 2007
Oxford
V. & n.
Intr. relax the features into a pleased or kindor gently sceptical expression or a forced imitation of these,usu. with the lips parted and the corners of the mouth turnedup.
Intr. (foll. by at) a ridicule or show indifference to(smiled at my feeble attempts). b favour; smile on.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ