-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 48: Dòng 48: =====( + on) thúc giục==========( + on) thúc giục=====+ ===hình thái từ===+ * Ved: [[egged]]+ * Ving:[[egging]]== Hóa học & vật liệu==== Hóa học & vật liệu==11:09, ngày 17 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Danh từ
(quân sự), lóng bom; mìn; ngư lôi
Xem sure
- bad egg
- người không làm được trò trống gì; kế hoạch không đi đến đâu
- good egg
- (từ lóng) người rất tốt, vật rất tốt
- to have (put) all one's eggs in one basket
- (tục ngữ) một mất một còn, được ăn cả ngã về không
- in the egg
- trong trứng nước, trong giai đoạn phôi thai
- to crash in the egg
- bóp chết ngay khi còn trong trứng nước
- to lay an egg
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thất bại hoàn toàn (cuộc biểu diễn...)
- teach your grandmother to suck eggs
- trứng lại đòi khôn hơn vịt
- to be left with egg all over one's face
- tỏ vẻ ngớ ngẩn
- to kill the goose that lays the golden egg
- tham lợi trước mắt
- to make an omelette without breaking eggs
- muốn đạt mục đích thì phải chịu gian nan tổn thất
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ