-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">sə'praiz</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==08:53, ngày 18 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Shock, astound, astonish, amaze, disconcert, nonplus,dumbfound or dumfound, stagger, take aback, strike, hit, Colloqfloor, bowl over, flabbergast, rock or set (someone) back on hisor her or chiefly Brit their heels, Brit knock (someone) forsix, US knock (someone) for a loop: What surprised me was hercoolness in the face of danger.
Take or catch unawares, catchred-handed or in the act or in flagrante delicto, catch nappingor off guard, discover: When Samuel Johnson's wife found himwith a maid, she said, 'Dr Johnson! I am surprised!', to whichhe replied, 'No, madam: you are amazed. I am surprised.'
Oxford
Tham khảo chung
- surprise : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ