-
(Khác biệt giữa các bản)(→( định ngữ) ngạc nhiên)(→Bất thình lình đẩy (ai) đến chỗ)
Dòng 41: Dòng 41: ::[[to]] [[surprise]] [[someone]] [[into]] [[consent]]::[[to]] [[surprise]] [[someone]] [[into]] [[consent]]::bất thình lình đẩy ai đến chỗ phải đồng ý::bất thình lình đẩy ai đến chỗ phải đồng ý+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[take]] [[somebody]]/[[something]] [[by]] [[surprise]]=====+ ::đánh chiếm bất ngờ; đánh úp+ =====[[take]] [[somebody]] [[by]] [[surprise]]=====+ ::thình lình xảy ra làm cho ai sửng sốt+ ===hình thái từ======hình thái từ===*V-ing: [[surprising]]*V-ing: [[surprising]]08:55, ngày 18 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Shock, astound, astonish, amaze, disconcert, nonplus,dumbfound or dumfound, stagger, take aback, strike, hit, Colloqfloor, bowl over, flabbergast, rock or set (someone) back on hisor her or chiefly Brit their heels, Brit knock (someone) forsix, US knock (someone) for a loop: What surprised me was hercoolness in the face of danger.
Take or catch unawares, catchred-handed or in the act or in flagrante delicto, catch nappingor off guard, discover: When Samuel Johnson's wife found himwith a maid, she said, 'Dr Johnson! I am surprised!', to whichhe replied, 'No, madam: you are amazed. I am surprised.'
Oxford
Tham khảo chung
- surprise : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ