• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">/wi' aut</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của)
    (/* /'''<font color="red">wi' aut</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">wi' aut</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    +
    =====/'''<font color="red">wɪðˈaʊt , wɪθaʊt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    05:26, ngày 19 tháng 12 năm 2007

    /wɪðˈaʊt , wɪθaʊt/

    Thông dụng

    Giới từ

    Không, không có
    to travel without a ticket
    đi xe không (có) vé
    rumour without foundation
    tin đồn vô căn cứ
    without end
    không bao giờ hết
    without number
    không thể đếm được, hằng hà sa số
    to speak English without making mistakes
    nói tiếng Anh không lỗi
    Vắng, thiếu
    he said he couldn't live without her
    anh ấy nói anh ấy không thể sống thiếu cô ta được
    I feel very lonely without my dog
    thiếu con chó tôi cảm thấy rất đơn độc
    Không dùng (cái gì)
    she can't see to read without her glasses
    không dùng kính bà ấy không thể nhìn mà đọc được
    Mà không (dùng với dạng 'ing' để nói là không)
    she entered the room without knocking
    cô ấy đã vào phòng mà không gõ cửa
    (từ cổ,nghĩa cổ) bên ngoài (cái gì)
    without the city
    ngoài thành phố

    Phó từ

    Không biểu hiện, không có biểu hiện
    We'll have one room with a bathroom and one room without
    Chúng ta sẽ có một phòng có buồng tắm và một phòng không có
    (từ cổ,nghĩa cổ) bên ngoài, ngoài trời
    to stay without
    ở ngoài

    Liên từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) trừ phi

    Danh từ

    Phía ngoài, bên ngoài
    from without
    từ ngoài vào

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    mà không

    Oxford

    Prep. & adv.

    Prep.
    Not having, feeling, or showing (camewithout any money; without hesitation; without any emotion).
    With freedom from (without fear; without embarrassment).
    Inthe absence of (cannot live without you; the train left withoutus).
    With neglect or avoidance of (do not leave withouttelling me). °Use as a conj., as in do not leave without youtell me, is non-standard.
    Archaic outside (without the citywall).
    Adv. archaic or literary 1 outside (seen fromwithout).
    Out of doors (remained shivering without).
    Inoutward appearance (rough without but kind within).
    Outsidethe city walls (Bishopsgate without).

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X