• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 43: Dòng 43:
    =====(quân sự) dàn rộng ra (quân đội)=====
    =====(quân sự) dàn rộng ra (quân đội)=====
    ===Hình thái từ===
    ===Hình thái từ===
    -
    =====V-ing : [[Extending]]=====
    +
    * Ved: [[extended]]
     +
    * Ving:[[extending]]
    == Toán & tin ==
    == Toán & tin ==

    17:23, ngày 19 tháng 12 năm 2007

    /iks'tend/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Duỗi thẳng (tay, chân...); đưa ra, giơ ra
    to extend the arm
    duỗi cánh tay
    to extend the hand
    đưa tay ra, giơ tay ra
    Kéo dài (thời hạn...), gia hạn, mở rộng
    to extend the boundaries of...
    mở rộng đường ranh giới của...
    to extend one's sphere of influence
    mở rộng phạm vi ảnh hưởng
    to extend the meaning of a word
    mở rộng nghĩa của một từ
    (quân sự) dàn rộng ra (quân đội)
    (thể dục,thể thao), (từ lóng) làm việc dốc hết
    Dành cho (sự đón tiếp...); gửi tới (lời chúc...)
    to extend help
    dành cho sự giúp đỡ
    to extend the best wishes to...
    gửi những lời chúc tốt đẹp nhất tới (ai...)
    (pháp lý) đánh giá (tài sản) (để tịch thu); tịch thu (tài sản, vì nợ)
    Chép (bản tốc ký...) ra chữ thường

    Nội động từ

    Chạy dài, kéo dài (đến tận nơi nào...); mở rộng
    their power is extending more and more every day
    quyền lực của họ càng ngày càng mở rộng
    (quân sự) dàn rộng ra (quân đội)

    Hình thái từ

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    khuếch

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    kéo dài
    nâng cấp
    giãn
    nối dài
    mở rộng
    extend addressing
    địa chỉ hóa mở rộng
    extend addressing
    lập địa chỉ mở rộng
    extend mode
    chế độ mở rộng
    Extend Selection
    mở rộng vùng chọn
    Extend Selection mode
    chế độ mở rộng vùng chọn
    phát triển

    Nguồn khác

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    gia hạn
    sử dụng
    triển hạn
    extend letter of credit
    triển hạn thư tín dụng
    extend letter of credit (to...)
    triển hạn thư tín dụng

    Nguồn khác

    • extend : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Stretch or spread (out), outstretch, outspread, open(out), unroll, unfold; reach, range; carry on, draw out,continue, develop: The carpet extends from wall to wall. Herreputation extends worldwide. The city walls extended to theriver. 2 lengthen, elongate, widen, continue; broaden, enlarge,add to, augment; increase, stretch (out), supplement: We areplanning to extend the sitting-room. They asked the mortgagecompany to extend the repayment period. 3 last, stretch,continue, go or carry on; perpetuate, drag on or out, keep up oron, prolong: Their visit extended until the following week.
    Offer, proffer, give, present, hold out, stretch forth, tender;bestow; grant, impart, confer, accord, advance: She extendedher hand. The store does not extend credit to any customers.

    Oxford

    V.

    Tr. & intr. lengthen or make larger in space or time.
    Tr. stretch or lay out at full length.
    Intr. & tr. (foll. byto, over) reach or be or make continuous over a certain area.
    Intr. (foll. by to) have a certain scope (the permit does notextend to camping).
    Tr. offer or accord (an invitation,hospitality, kindness, etc.).
    Tr. (usu. refl. or in passive)tax the powers of (an athlete, horse, etc.) to the utmost.
    Extendable adj.extendability n. extendible adj. extendibility n. extensibleadj. extensibility n. [ME f. L extendere extens- or extent-stretch out (as EX-(1), tendere stretch)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X