-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">əˈsɔlt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==00:18, ngày 20 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Attack, onslaught, onset, charge, offensive, blitzkrieg,blitz, strike, raid, incursion, sortie; aggression, invasion:At dawn we launched the assault on the fort.
Beating,battering, hold-up, mugging; rape, violation, molestation; Lawbattery: The defendant is accused of assault.
Oxford
Tham khảo chung
- assault : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ