-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'entrəns</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==06:52, ngày 20 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Ngoại động từ
Mê hoặc
- to entrance someone to his destruction
- mê hoặc ai đến chỗ làm cho người ta bị thất cơ lỡ vận
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
(right of) entry, access, admission, admittance, entr‚e,introduction: You need security clearance to gain entrance.
Entry, entry-way, access, door, gate, passage, way (in);ingress: The entrance is locked after midnight.
Arrival,appearance; coming, entry, coming or going in: Her entranceswere accompanied by cheers. He opposed our entrance into thewar. 4 beginning, start, commencement: Today marks his entranceinto his new duties.
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
