• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm củ)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa / ['θretn]/ phần phiên â)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa / ['θretn]/ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    +
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /['θretn]/ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    10:01, ngày 21 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Doạ, đe doạ, hăm doạ; tìm cách ảnh hưởng đến ai bằng đe doạ
    Dùng (cái gì) để đe doạ
    he threatened legal action
    nó đe sẽ kiện
    Cảnh cáo, báo trước (về cái gì)
    the clouds threatened rain
    những đám mây báo hiệu trời sắp mưa
    Dường như có thể xảy ra; làm cái gì không được mong muốn
    under a threatening sky
    dưới một bầu trời đe doạ
    Là mối đe doạ đối với ( ai/cái gì)
    the dangers that threaten us
    những hiểm nguy đang đe doạ chúng tôi

    Nội động từ

    Cảnh cáo, báo trước
    it keeps threatening to rain
    trời vẫn muốn mưa
    Dường như có thể xảy ra; làm cái gì không được mong muốn
    a mistake that threatens to be costly
    một sai lầm có nguy cơ sẽ phải trả giá đắt
    Là mối đe doạ
    a species threatened by/with extinction
    một loài bị đe doạ tuyệt chủng

    hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đe dọa

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Intimidate, menace, terrorize, daunt, cow, bully,browbeat, warn, caution: The headmaster threatened those whomisbehaved with the most dire punishment. 2 imperil, put atrisk, endanger, jeopardize, put in jeopardy: All life isthreatened if the environment is not better looked after. 3impend, loom; augur, portend, presage, forebode: The creaturescrawl into their burrows if danger threatens. The gatheringclouds threatened rain.

    Oxford

    V.tr.

    Make a threat or threats against.
    Be a sign orindication of (something undesirable).
    (foll. by to + infin.)announce one's intention to do an undesirable or unexpectedthing (threatened to resign).
    (also absol.) give warning ofthe infliction of (harm etc.) (the clouds were threateningrain).
    Threatener n. threateningly adv. [OE threatnian (asTHREAT)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X