• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Chỉ là; đúng là, tuyệt đối; hoàn toàn===== ::it is sheer waste ::thật ch...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 51: Dòng 51:
    ::[[to]] [[sheer]] [[off]]
    ::[[to]] [[sheer]] [[off]]
    ::bỏ mà đi, rời, tránh (một người, một vấn đề)
    ::bỏ mà đi, rời, tránh (một người, một vấn đề)
     +
     +
    ===Hình Thái Từ===
     +
    *Ved : [[Sheered]]
     +
    *Ving: [[Sheering]]
    == Dệt may==
    == Dệt may==

    07:00, ngày 22 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Chỉ là; đúng là, tuyệt đối; hoàn toàn
    it is sheer waste
    thật chỉ là phí công
    a sheer impossibility
    một sự hoàn toàn không thể có được
    sheer nonsense
    hoàn toàn vô lý
    Hầu như thẳng đứng; rất dốc
    sheer coast
    bờ biển dốc đứng
    Mỏng, nhẹ, trong suốt (về đồ dệt..)
    sheer nylon
    vải nilông mỏng dính

    Phó từ

    Thẳng đứng, vuông góc (thẳng lên, thẳng xuống)
    a cliff that rise sheer from the beach
    vách đá thẳng đứng từ bãi biển lên
    torn sheer out by the roots
    bật thẳng cả rễ lên
    to rise sheer from the water
    đâm thẳng từ nước lên

    Danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vải mỏng dính, vải trông thấy da
    Quần áo may bằng vải mỏng dính
    (hàng hải) sự cong vểnh lên (của con tàu ở phía mũi và đuôi)
    Sự chạy chệnh (khỏi hướng đã định)

    Nội động từ

    (hàng hải) chạy chệch (khỏi hướng đã định)
    Đổi hướng (để tránh né sang đề tài khác)
    to sheer off
    bỏ mà đi, rời, tránh (một người, một vấn đề)

    Hình Thái Từ

    Dệt may

    Nghĩa chuyên ngành

    vải mỏng trong

    Giao thông & vận tải

    Nghĩa chuyên ngành

    sự cong vểnh lên (ở mũi và đuôi tàu)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    độ cong
    nguyên chất

    Giải thích EN: Unmixed with other substances.

    Giải thích VN: Không bị trộn lẫn với chất khác.

    làm nghiêng
    quay
    sai lệch
    thẳng đứng
    thẳng góc

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Steep, precipitous, abrupt, perpendicular, bluff,vertical: There is a sheer drop of 2000 feet to the valleybelow.
    Absolute, unmitigated, unqualified, downright,out-and-out, unalloyed, unadulterated, pure, unmixed, plain,simple, rank, total, complete, arrant, thorough, thoroughgoing,utter: Johnson said that he had got his definition of 'pastern'wrong out of 'sheer ignorance'. 3 transparent, see-through,thin, diaphanous, filmy, gauzy, gossamer, translucent, peekaboo:Kathryn was wearing the sheer nightgown he had given her for herbirthday.

    Tham khảo chung

    • sheer : National Weather Service
    • sheer : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X