-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">hʌnt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==09:11, ngày 25 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Chase, pursue, dog, hound, stalk, trail, track (down),trace; course: The jewel thieves were hunted across threecontinents.
Also, hunt for or up or out or through. seek(out), search (for), go in search of or for, look (high and low)for, quest after, go in quest of, scour, ransack, investigate,pry into, go over or through with a fine-tooth comb, examine,explore, Colloq US check out: Detectives hunted the carpet forclues. She is hunting a job in publishing. I have hunted for thering but cannot find it. Can you hunt up someone to fill thevacancy? Hunt through your pockets again for the key.
Oxford
V. & n.
Tr. (also absol.) a pursue and kill (wildanimals, esp. foxes, or game), esp. on horseback and withhounds, for sport or food. b (of an animal) chase (its prey).2 intr. (foll. by after, for) seek, search (hunting for a pen).3 intr. a oscillate. b (of an engine etc.) run alternately toofast and too slow.
An oscillating motion.
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ