• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">si:z</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    09:03, ngày 28 tháng 12 năm 2007

    /si:z/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Nắm; bắt; chộp (một cơ hội..)
    to seize an opportunity
    nắm lấy cơ hội
    to seize power
    cướp chính quyền, nắm chính quyền
    Chộp, tóm, túm bắt (ai, cái gì)
    an eagle seizing its prey
    con đại bàng chộp lấy mồi của nó
    Nắm vững, hiểu thấu, hiểu được
    to seize the essence of the matter
    nắm vững được thực chất của vấn đề
    Cho chiếm hữu (như) seise
    (pháp lý) bắt giữ; tịch thu, tịch biên
    (hàng hải) buộc dây
    to seize ropes together
    buộc dây buồm lại với nhau
    to seize somebody up
    buộc ai (vào cột buồm...) để đánh
    ( + up) trở nên kẹt, bị tắt (do nhiệt, do ma sát; về máy móc động cơ)
    my joints seize up in the cold weather
    khớp của tôi bị cứng khi thời tiết lạnh
    Tác động đột ngột và tràn ngập (đến ai về cảm xúc, ham muốn..)
    we were seized by a sudden impulse to run
    chúng tôi đột nhiên thấy cần phải chạy
    ( + on/upon) chộp lấy
    to seized on one's mistake
    chộp lấy sai sót của ai
    to be seized by panic
    thất kinh, hoảng sợ

    Danh từ

    (kỹ thuật) sự kẹt máy

    hình thái từ

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    làm sây sát

    Giao thông & vận tải

    Nghĩa chuyên ngành

    buộc dây

    Ô tô

    Nghĩa chuyên ngành

    kẹt kính
    rúp pê (piston)

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    chiếm (đường truyền)

    Điện tử & viễn thông

    Nghĩa chuyên ngành

    kẹt máy

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bắt giữ
    chiếm hữu
    nắm bắt
    kẹt
    dính
    làm kẹp
    mắc kẹt

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    tịch thu

    Nguồn khác

    • seize : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Sometimes, seize on. grab, grasp, clutch, take (hold of),grip, snatch: Robin felt that he had to seize every opportunitythat presented itself. The dog seized the robber by the seat ofthe pants. 2 capture, catch, arrest, take into custody, takeprisoner, apprehend, round up, Colloq pinch, nab, collar, pickup, Brit nick, Slang bust: The police seized him as he wastrying to leave the country.
    Catch, transfix, stop, hold,possess, take possession of, afflict, beset, visit, subject: Iwas seized by a sudden desire to kiss those quivering, poutinglips. 4 take advantage of, make good use of: When theirattention was diverted, I seized the opportunity to escape. 5confiscate, take (away), commandeer, appropriate, capture, takepossession of, impound: Ten tons of cannabis was seized in theraid.
    Seize up, bind, jam, stop, lock (up), stick, freeze(up): Because of the excessive heat, the gears seized and theengine stalled.

    Oxford

    V.

    Tr. take hold of forcibly or suddenly.
    Tr. takepossession of forcibly (seized the fortress; seized power).
    Tr. take possession of (contraband goods, documents, etc.) bywarrant or legal right, confiscate, impound.
    Tr. affectsuddenly (panic seized us; was seized by apoplexy; was seizedwith remorse).
    Tr. take advantage of (an opportunity).
    Tr.comprehend quickly or clearly.
    Intr. (usu. foll. by on, upon)a take hold forcibly or suddenly. b take advantage eagerly(seized on a pretext).
    Intr. (usu. foll. by up) (of a movingpart in a machine) become stuck or jammed from undue heat,friction, etc.
    Tr. (also seise) (usu. foll. by of) Law putin possession of.
    Tr. Naut. fasten or attach by bindingwith turns of yarn etc.
    Aware or informed of.
    Seizable adj. seizer n.[ME f. OF seizir, saisir give seisin f. Frank. f. L sacire f.Gmc]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X