• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">bæg</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    10:51, ngày 28 tháng 12 năm 2007

    /bæg/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bao, túi, bị, xắc
    Mẻ săn
    to get a good bag
    săn được nhiều
    (động vật học) túi, bọng, bọc
    honey bag
    bọng ong
    Vú (bò)
    Chỗ húp lên (dưới mắt)
    ( số nhiều) của cải, tiền bạc
    ( số nhiều) (từ lóng) quần; chỗ phùng ra, chỗ lụng thụng (ở quần áo...)
    bag of bones
    người gầy giơ xương, người toàn xương
    bag of wind
    kẻ lắm điều, kẻ hay ba hoa, kẻ hay bép xép, kẻ hay nói huyên thuyên
    to give somebody the bag to hold
    chuồn, bỏ mặc ai trong lúc khó khăn
    in the bag
    (thông tục) nắm chắc trong tay, chắc chắn
    in the bottom of one's bag
    cùng kế
    to let the cat out of the bag

    Xem let

    to pack up bag and baggage
    cuốn gói trốn đi
    to put somebody in a bag
    thắng ai
    whole bag of tricks
    đủ các mưu mẹo, thiên phương bách kế
    Tất cả không để lại cái gì

    Ngoại động từ

    Bỏ vào túi, bỏ vào bao
    (săn bắn) bỏ vào túi săn; bắn giết, săn được
    Thu nhặt
    (thông tục) lấy, ăn cắp

    Nội động từ

    Phồng lên, nở ra, phùng ra
    these trousers bag at the knees
    cái quần này phùng ra ở đầu gối
    (hàng hải) thõng xuống (buồm)
    Đi chệch hướng (thuyền)
    I bag; bags I; bags!
    (tiếng lóng trong nhà trường), đến lượt tớ, đến phiên tớ!

    hình thái từ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    đổ vào bao
    túi lọc

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bao bì
    bị
    bọc
    đóng bao
    đóng túi
    ruột tượng

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bao
    cái túi
    cái xắc
    cái bao
    túi
    xắc

    Nguồn khác

    • bag : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Sack, shopping bag, reticule, string bag, Chiefly Britcarrier bag, Scots or dialect poke, pocket: They have helpersat the supermarket who will carry your bags to your car for you.2 baggage, luggage, valise, satchel, grip, suitcase, overnightbag, carry-on luggage or bag, Gladstone bag, carpet-bag,portmanteau, toilet kit or case, sponge bag; briefcase, attach‚case, dispatch- or despatch-case: Boarding in London I flew toBuenos Aires while my bag went to Seoul. 3 purse, handbag,evening bag, wallet, Highland dress sporran: She reached intoher bag and felt the gun that the Commander had given her. 4crone, hag, beast, ogress, gorgon, nightmare, witch, harridan,Archaic beldam, Slang old bat, dog, monster, US two-bagger:Derek has been romancing some old bag for her money.
    Occupation, hobby, avocation, business, vocation, department,concern, affair, Colloq lookout, worry, Slang thing: Peter'sbag at the moment is learning to play the violin.
    V.
    Catch, trap, ensnare, snare, entrap, capture, land;kill, shoot: We bagged six pheasants and two partridges thismorning.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A receptacle of flexible material with anopening at the top.
    A (usu. in pl.) a piece of luggage (putthe bags in the boot). b a woman's handbag.
    (in pl.; usu.foll. by of) colloq. a large amount; plenty (bags of time).
    (in pl.) Brit. colloq. trousers.
    Sl. derog. a woman, esp.regarded as unattractive or unpleasant.
    An animal's saccontaining poison, honey, etc.
    An amount of game shot by asportsman.
    (usu. in pl.) baggy folds of skin under the eyes.9 sl. a person's particular interest or preoccupation, esp. in adistinctive style or category of music (his bag is Indianmusic).
    V. (bagged, bagging) 1 tr. put in a bag.
    Tr.colloq. a secure; get hold of (bagged the best seat). bcolloq. steal. c shoot (game). d (often in phr. bags I) Brit.colloq. claim on grounds of being the first to do so (baggedfirst go; bags I go first).
    A intr. hang loosely; bulge;swell. b tr. cause to do this.
    Tr. Austral. sl. criticize,disparage.
    Bagful n. (pl. -fuls). [ME, perh. f. ONbaggi]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X