-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 25: Dòng 25: =====( số nhiều) (từ lóng) quần; chỗ phùng ra, chỗ lụng thụng (ở quần áo...)==========( số nhiều) (từ lóng) quần; chỗ phùng ra, chỗ lụng thụng (ở quần áo...)=====- ::[[bag]] [[of]] [[bones]]+ =- ::người gầy giơ xương, người toàn xương+ - ::[[bag]] [[of]] [[wind]]+ - ::kẻ lắm điều, kẻ hay ba hoa, kẻ hay bép xép, kẻ hay nói huyên thuyên+ - ::[[to]] [[give]] [[somebody]] [[the]] [[bag]] [[to]] [[hold]]+ - ::chuồn, bỏ mặc ai trong lúc khó khăn+ - ::[[in]] [[the]] [[bag]]+ - ::(thông tục) nắm chắc trong tay, chắc chắn+ - ::[[in]] [[the]] [[bottom]] [[of]] [[one's]] [[bag]]+ - ::cùng kế+ - ::[[to]] [[let]] [[the]] [[cat]] [[out]] [[of]] [[the]] [[bag]]+ - Xem [[let]]+ - ::[[to]] [[pack]] [[up]] [[bag]] [[and]] [[baggage]]+ - ::cuốn gói trốn đi+ - ::[[to]] [[put]] [[somebody]] [[in]] [[a]] [[bag]]+ - ::thắng ai+ - ::[[whole]] [[bag]] [[of]] [[tricks]]+ - ::đủ các mưu mẹo, thiên phương bách kế+ - + - =====Tất cả không để lại cái gì=====+ ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 63: Dòng 44: =====Đi chệch hướng (thuyền)==========Đi chệch hướng (thuyền)=====- ::I [[bag]]; [[bags]] [[I]]; [[bags]]!+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[bag]] [[of]] [[bones]]=====+ ::người gầy giơ xương, người toàn xương+ =====[[bag]] [[of]] [[wind]]=====+ ::kẻ lắm điều, kẻ hay ba hoa, kẻ hay bép xép, kẻ hay nói huyên thuyên+ =====[[to]] [[give]] [[somebody]] [[the]] [[bag]] [[to]] [[hold]]=====+ ::chuồn, bỏ mặc ai trong lúc khó khăn+ =====[[in]] [[the]] [[bag]]=====+ ::(thông tục) nắm chắc trong tay, chắc chắn+ =====[[in]] [[the]] [[bottom]] [[of]] [[one's]] [[bag]]=====+ ::cùng kế+ =====[[to]] [[let]] [[the]] [[cat]] [[out]] [[of]] [[the]] [[bag]]=====+ ::Xem [[let]]+ =====[[to]] [[pack]] [[up]] [[bag]] [[and]] [[baggage]]=====+ ::cuốn gói trốn đi+ =====[[to]] [[put]] [[somebody]] [[in]] [[a]] [[bag]]=====+ ::thắng ai+ =====[[whole]] [[bag]] [[of]] [[tricks]]=====+ ::đủ các mưu mẹo, thiên phương bách kế+ ::Tất cả không để lại cái gì+ =====I [[bag]]; [[bags]] [[I]]; [[bags]]!=====::(tiếng lóng trong nhà trường), đến lượt tớ, đến phiên tớ!::(tiếng lóng trong nhà trường), đến lượt tớ, đến phiên tớ!===hình thái từ======hình thái từ===10:56, ngày 28 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Sack, shopping bag, reticule, string bag, Chiefly Britcarrier bag, Scots or dialect poke, pocket: They have helpersat the supermarket who will carry your bags to your car for you.2 baggage, luggage, valise, satchel, grip, suitcase, overnightbag, carry-on luggage or bag, Gladstone bag, carpet-bag,portmanteau, toilet kit or case, sponge bag; briefcase, attach‚case, dispatch- or despatch-case: Boarding in London I flew toBuenos Aires while my bag went to Seoul. 3 purse, handbag,evening bag, wallet, Highland dress sporran: She reached intoher bag and felt the gun that the Commander had given her. 4crone, hag, beast, ogress, gorgon, nightmare, witch, harridan,Archaic beldam, Slang old bat, dog, monster, US two-bagger:Derek has been romancing some old bag for her money.
Oxford
N. & v.
(usu. in pl.) baggy folds of skin under the eyes.9 sl. a person's particular interest or preoccupation, esp. in adistinctive style or category of music (his bag is Indianmusic).
Tr.colloq. a secure; get hold of (bagged the best seat). bcolloq. steal. c shoot (game). d (often in phr. bags I) Brit.colloq. claim on grounds of being the first to do so (baggedfirst go; bags I go first).
Bagful n. (pl. -fuls). [ME, perh. f. ONbaggi]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ