• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(thương nghiệp) sự bán buôn, sự bán sỉ===== ::to sell by wholesale ::bán bu...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin c)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'həʊlseil</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    06:52, ngày 3 tháng 1 năm 2008

    /'həʊlseil/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thương nghiệp) sự bán buôn, sự bán sỉ
    to sell by wholesale
    bán buôn
    wholesale and retail
    bán buôn và bán lẻ
    (nghĩa bóng) cả lô, cả khối

    Tính từ & phó từ

    (thương nghiệp) buôn, sỉ
    wholesale trade
    bán buôn
    wholesale price
    giá bán buôn
    (nghĩa bóng) quy mô lớn; hàng loạt, hàng đống
    wholesale slaughter
    sự tàn sát hàng loạt

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    sự bán buôn
    sự bán cả lô

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bán buôn
    wholesale center
    cơ sở bán buôn
    wholesale center
    trạm bán buôn
    wholesale fair
    hội chợ bán buôn
    wholesale price
    giá bán buôn

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bán buôn
    co-operative wholesale society
    hợp tác xã bán buôn
    non-perishable goods wholesale
    bán buôn hàng lâu hỏng
    wholesale banking
    hoạt động ngân hàng bán buôn
    wholesale co-operative
    hợp tác xã bán buôn
    wholesale market
    thị trường bán buôn
    wholesale price
    giá bán buôn
    wholesale price
    giá bán sỉ, giá bán buôn
    wholesale price index
    chỉ số giá bán buôn
    wholesale trade
    thương mại bán buôn
    bán sỉ
    số lượng lớn
    wholesale buying
    sự mua số lượng lớn
    sự bán sỉ

    Nguồn khác

    Oxford

    N., adj., adv., & v.

    N. the selling of things in largequantities to be retailed by others (cf. RETAIL).
    Adj. &adv.
    By wholesale; at a wholesale price (can get it for youwholesale).
    On a large scale (wholesale destruction occurred;was handing out samples wholesale).
    V.tr. sell wholesale.
    Wholesaler n. [ME: orig. by whole sale]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X