-
(Khác biệt giữa các bản)(→Danh từ)(→( + on) thúc giục)
Dòng 23: Dòng 23: =====( + on) thúc giục==========( + on) thúc giục=====+ ===Cấu trúc từ ===+ =====[[a]] [[curate's]] [[egg]] =====+ ::cái có cả hai mặt tốt và xấu+ ===== [[as]] [[full]] [[as]] [[an]] [[egg]] =====+ ::chật ních, chật như nêm+ ===== [[as]] [[sure]] [[as]] [[egg]] [[is]] [[egg]] =====+ Xem [[sure]]+ ===== [[bad]] [[egg]] =====+ ::người không làm được trò trống gì; kế hoạch không đi đến đâu+ ===== [[good]] [[egg]] =====+ ::(từ lóng) người rất tốt, vật rất tốt+ ===== [[to]] [[have]] ([[put]]) [[all]] [[one's]] [[eggs]] [[in]] [[one]] [[basket]] =====+ ::(tục ngữ) một mất một còn, được ăn cả ngã về không+ ===== [[in]] [[the]] [[egg]] =====+ ::trong trứng nước, trong giai đoạn phôi thai+ :::[[to]] [[crash]] [[in]] [[the]] [[egg]]+ ::bóp chết ngay khi còn trong trứng nước+ ::: [[to]] [[lay]] [[an]] [[egg]]+ ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thất bại hoàn toàn (cuộc biểu diễn...)+ ===== [[teach]] [[your]] [[grandmother]] [[to]] [[suck]] [[eggs]] =====+ ::trứng lại đòi khôn hơn vịt+ ===== [[to]] [[be]] [[left]] [[with]] [[egg]] [[all]] [[over]] [[one's]] [[face]] =====+ ::tỏ vẻ ngớ ngẩn+ ===== [[to]] [[kill]] [[the]] [[goose]] [[that]] [[lays]] [[the]] [[golden]] [[egg]] =====+ ::tham lợi trước mắt+ ===== [[to]] [[make]] [[an]] [[omelette]] [[without]] [[breaking]] [[eggs]] =====+ ::muốn đạt mục đích thì phải chịu gian nan tổn thất+ ===hình thái từ======hình thái từ===* Ved: [[egged]]* Ved: [[egged]]04:41, ngày 4 tháng 1 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ