-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác impersonify ===Ngoại động từ=== =====Nhân cách hoá; nhân hình hoá (tư tưởng, phẩm ch...)(→Thông dụng)
Dòng 22: Dòng 22: ::[[he]] [[is]] [[kindness]] [[personified]]::[[he]] [[is]] [[kindness]] [[personified]]::ông ấy là hiện thân của sự tốt bụng::ông ấy là hiện thân của sự tốt bụng+ === Hình thái từ ===+ *V_ed : [[personified]]+ *V_ing : [[personifying]]== Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==09:56, ngày 8 tháng 1 năm 2008
Thông dụng
Cách viết khác impersonify
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Tham khảo chung
- personify : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ