-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">'kouti</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">'koutiη</font>'''/+ /'''<font color="red">'koutiη</font>'''/Dòng 14: Dòng 14: == Hóa học & vật liệu==== Hóa học & vật liệu==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====bọc, gói=====+ =====bọc, gói======== Nguồn khác ====== Nguồn khác ===Dòng 21: Dòng 21: == Điện==== Điện==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====sự sơn phủ=====+ =====sự sơn phủ======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====lớp=====+ =====lớp=====- =====lớp áo=====+ =====lớp áo=====- =====lớp áo lớp bọc=====+ =====lớp áo lớp bọc=====- =====lớp bọc=====+ =====lớp bọc=====- =====lớp bọc chất dẻo=====+ =====lớp bọc chất dẻo=====- =====lớp bồi=====+ =====lớp bồi=====- =====lớp đắp=====+ =====lớp đắp=====- =====lớp lót=====+ =====lớp lót=====- =====lớp mạ=====+ =====lớp mạ=====- =====lớp ốp=====+ =====lớp ốp=====- =====lớp phủ=====+ =====lớp phủ=====- =====lớp phủ (giấy)=====+ =====lớp phủ (giấy)=====- =====lớp phủ bảo vệ=====+ =====lớp phủ bảo vệ=====- =====lớp phủ ngoài=====+ =====lớp phủ ngoài=====- =====lớp quét=====+ =====lớp quét=====::[[lime]] [[coating]]::[[lime]] [[coating]]::lớp quét bằng vôi::lớp quét bằng vôi- =====lớp sơn=====+ =====lớp sơn=====- =====lớp tráng=====+ =====lớp tráng=====::[[coating]] [[thickness]]::[[coating]] [[thickness]]::độ dày lớp tráng::độ dày lớp trángDòng 68: Dòng 68: ::[[zinc]] [[coating]]::[[zinc]] [[coating]]::lớp tráng bằng kẽm::lớp tráng bằng kẽm- =====lớp trát=====+ =====lớp trát=====- =====lớp vữa trát=====+ =====lớp vữa trát=====- =====mạ=====+ =====mạ=====- =====phủ=====+ =====phủ=====- =====sơn=====+ =====sơn=====- =====sự bọc=====+ =====sự bọc=====- =====sự che phủ=====+ =====sự che phủ=====- =====sự mạ=====+ =====sự mạ=====- =====sự phủ=====+ =====sự phủ=====- =====sự tạo màng=====+ =====sự tạo màng=====- =====tráng=====+ =====tráng=====::[[coating]] [[base]] [[paper]]::[[coating]] [[base]] [[paper]]::giấy đế để tráng phấn::giấy đế để tráng phấnDòng 133: Dòng 133: ::[[zinc]] [[coating]]::[[zinc]] [[coating]]::sự tráng kẽm::sự tráng kẽm- =====vật liệu tráng=====+ =====vật liệu tráng======= Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====sự bao phủ=====+ =====sự bao phủ=====- =====sự tráng vỏ ngoài=====+ =====sự tráng vỏ ngoài=====- =====vật liệu bao gói=====+ =====vật liệu bao gói======== Nguồn khác ====== Nguồn khác ===Dòng 153: Dòng 153: =====Material formaking coats.==========Material formaking coats.=====- Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]+ [[Thể_loại:Điện]]+ [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]+ [[Thể_loại:Kinh tế]]+ [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]04:16, ngày 26 tháng 5 năm 2008
/'koutiη/
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
lớp tráng
- coating thickness
- độ dày lớp tráng
- decorative coating
- lớp trang trí
- magnetic coating
- lớp tráng nam châm
- zinc coating
- lớp tráng bằng kẽm
tráng
- coating base paper
- giấy đế để tráng phấn
- coating color
- hỗn hợp màu tráng
- coating color
- màu tráng
- coating colour
- hỗn hợp màu tráng
- coating colour
- màu tráng
- coating compound
- máy tráng
- coating compound
- máy tráng bột mịn
- coating mixture
- hỗn hợp màu tráng
- coating mixture
- màu tráng
- coating process
- quá trình tráng
- coating system
- hệ tráng
- coating thickness
- độ dày lớp tráng
- decorative coating
- lớp trang trí
- enameled coating
- sự tráng men
- magnetic coating
- lớp tráng nam châm
- pipe coating
- tráng ống
- protective coating
- tráng bảo vệ
- salt coating
- sự tráng muối
- surface coating
- tráng bề mặt
- zinc coating
- lớp tráng bằng kẽm
- zinc coating
- sự tráng bọc kẽm
- zinc coating
- sự tráng kẽm
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ