-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự cân nhắc, sự suy xét, sự nghiên cứu, sự suy nghĩ===== ::under consideration ::...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">kənsidə'reiʃn'''/====={{Phiên âm}}{{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==04:46, ngày 16 tháng 6 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Regard, concern, attentiveness, solicitude,thoughtfulness, compassion, kindness, kindliness,kind-heartedness, considerateness, respect, caring, care: Outof consideration for your father, you should complete yourstudies. 2 reward, compensation, remuneration, fee, payment,recompense, emolument, tip, gratuity, pourboire, baksheesh orbacksheesh; honorarium: The boy will look after your luggagefor a small consideration, madam. 3 thought, deliberation,reflection, contemplation, rumination, cogitation, study,examination: After some consideration, we have decided that wewill finance the project.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ