-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)(→/'''<font color="red">kənsidə'reiʃn'''/)
Dòng 4: Dòng 4: =====/'''<font color="red">kənsidə'reiʃn'''/==========/'''<font color="red">kənsidə'reiʃn'''/=====- {{Phiên âm}}==Thông dụng====Thông dụng==04:47, ngày 16 tháng 6 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Regard, concern, attentiveness, solicitude,thoughtfulness, compassion, kindness, kindliness,kind-heartedness, considerateness, respect, caring, care: Outof consideration for your father, you should complete yourstudies. 2 reward, compensation, remuneration, fee, payment,recompense, emolument, tip, gratuity, pourboire, baksheesh orbacksheesh; honorarium: The boy will look after your luggagefor a small consideration, madam. 3 thought, deliberation,reflection, contemplation, rumination, cogitation, study,examination: After some consideration, we have decided that wewill finance the project.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ