-
(Khác biệt giữa các bản)(→Nguồn khác)(/* /'''<font color="red">,kwɔlifi'keiʃn</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của he)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">,kwɔlifi'keiʃn</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====+ =====/'''<font color="red">,kwalifi'keiSn</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =======Thông dụng====Thông dụng==14:21, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
Phẩm chất, năng lực, sự đủ tư cách, sự đủ khả năng (để đảm nhiệm một chức vụ...)
- the qualification for membership
- sự đủ tư cách gia nhập (một đoàn thể)
Khả năng chuyên môn, trình độ chuyên môn, tiêu chuẩn chuyên môn; văn bằng, học vị, chứng chỉ..
- a doctor's qualifications
- những văn bằng chứng nhận của một bác sĩ
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
tư cách
- operation qualification
- tư cách kinh doanh
- qualification certificate
- giấy chứng nhận tư cách
- qualification record
- hồ sơ tư cách chuyên môn
- qualification shares
- cổ phần quy định tư cách
Nguồn khác
- qualification : Corporateinformation
- qualification : Accounting, Business Studies and Economics Dictionary
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Often, qualifications. fitness, ability, aptitude,capability, competence or competency, capacity, suitableness,suitability, eligibility, proficiency, skill, knowledge, Colloqknow-how: You cannot persuade me that Powell has thequalifications needed to do the job. 2 limitation, restriction,modification, reservation, caveat, condition, stipulation,proviso, prerequisite, requirement: The only qualification foruse of the club's facilities is that one must be a member. Mysupport for the proposal is without qualification.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
