• (Khác biệt giữa các bản)
    (( + through/over) đọc lướt)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">skim</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">skim</font>'''/=====
    Dòng 44: Dòng 40:
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Xây dựng===
    =====san (đất)=====
    =====san (đất)=====
    -
    =====váng (thủy tinh)=====
    +
    =====váng (thủy tinh)=====
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====bọt=====
    =====bọt=====
    Dòng 86: Dòng 83:
    ::[[skim]] [[bob]]
    ::[[skim]] [[bob]]
    ::gáo hớt váng
    ::gáo hớt váng
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====hớt=====
    =====hớt=====
    Dòng 97: Dòng 91:
    ::[[skim]] [[solids]]
    ::[[skim]] [[solids]]
    ::sữa khô đã tách bơ
    ::sữa khô đã tách bơ
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=skim skim] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=skim skim] : Corporateinformation
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=skim&searchtitlesonly=yes skim] : bized
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=skim&searchtitlesonly=yes skim] : bized
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====V.=====
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    =====Often, skim off. separate, cream, scoop or ladle off, takeoff, remove: After the water has come to a boil, skim off thescum that has collected on top. 2 Often, skim through or over.scan, flip or thumb or leaf through, skip through, glance at orthrough, dip into: I only had time to skim through your report,but at a glance it looks good. 3 soar, glide, skate, slide,sail, fly: Along came Calabro on his sailboard, skimming alongthe tops of the waves.=====
    =====Often, skim off. separate, cream, scoop or ladle off, takeoff, remove: After the water has come to a boil, skim off thescum that has collected on top. 2 Often, skim through or over.scan, flip or thumb or leaf through, skip through, glance at orthrough, dip into: I only had time to skim through your report,but at a glance it looks good. 3 soar, glide, skate, slide,sail, fly: Along came Calabro on his sailboard, skimming alongthe tops of the waves.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====V. & n.=====
    -
    ===V. & n.===
    +
    -
     
    +
    =====V. (skimmed, skimming) 1 tr. a take scum or creamor a floating layer from the surface of (a liquid). b take(cream etc.) from the surface of a liquid.=====
    =====V. (skimmed, skimming) 1 tr. a take scum or creamor a floating layer from the surface of (a liquid). b take(cream etc.) from the surface of a liquid.=====

    17:17, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /skim/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Hớt bọt, hớt váng
    to skim milk
    hớt váng sữa
    to skim the fat off the soup
    hớt bớt mỡ ở xúp
    to skim the cream off something
    (nghĩa bóng) lấy đi phần tốt nhất của vật gì
    Lướt qua, bay là đà
    aircraft skimming the roof-tops
    máy bay lướt sát trên nóc nhà
    Ném thia lia
    skimming pebbles (over the lake)
    ném thia lia những viên cuội (trên mặt hồ)
    Đọc lướt, đọc qua loa (một tờ quảng cáo..)
    Lượm lặt (sự kiện quan trọng)

    Hình thái từ

    Nội động từ

    Đi lướt qua, đi sát qua, bay là là (mặt đất...)
    to skim along the ground
    bay là là mặt đất
    Bay lướt trên không trung
    ( + through/over) đọc lướt
    to skim through a novel
    đọc lướt một quyển tiểu thuyết


    Chuyên ngành

    Xây dựng

    san (đất)
    váng (thủy tinh)

    Kỹ thuật chung

    bọt
    hớt bọt
    hớt váng
    skim bob
    gáo hớt váng
    hớt xỉ
    khử bọt
    dỡ
    làm bằng
    làm nhẵn
    làm phẳng
    lấy xỉ
    lớp cao su mỏng
    múc xỉ nổi
    sự hớt bọt
    sự hớt ván
    sự hớt xỉ
    váng
    skim bob
    gáo hớt váng

    Kinh tế

    hớt
    sữa đã tách bơ
    tách
    skim solids
    sữa khô đã tách bơ
    Tham khảo
    • skim : Corporateinformation
    Tham khảo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Often, skim off. separate, cream, scoop or ladle off, takeoff, remove: After the water has come to a boil, skim off thescum that has collected on top. 2 Often, skim through or over.scan, flip or thumb or leaf through, skip through, glance at orthrough, dip into: I only had time to skim through your report,but at a glance it looks good. 3 soar, glide, skate, slide,sail, fly: Along came Calabro on his sailboard, skimming alongthe tops of the waves.

    Oxford

    V. & n.
    V. (skimmed, skimming) 1 tr. a take scum or creamor a floating layer from the surface of (a liquid). b take(cream etc.) from the surface of a liquid.
    Tr. a keeptouching lightly or nearly touching (a surface) in passing over.b deal with or treat (a subject) superficially.
    Intr. a(often foll. by over, along) go lightly over a surface, glidealong in the air. b (foll. by over) = sense 2b of v.
    A tr.read superficially, look over cursorily, gather the salientfacts contained in. b intr. (usu. foll. by through) read orlook over cursorily.
    Tr. US sl. conceal or divert (income)to avoid paying tax.
    N.
    The act or an instance ofskimming.
    A thin covering on a liquid (skim of ice).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X