-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">kз:s</font>'''/==========/'''<font color="red">kз:s</font>'''/=====Dòng 45: Dòng 41: Xem [[dale]]Xem [[dale]]- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ ==Chuyên ngành==- ===N.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====N.==========Malediction, imprecation, denunciation, damnation,execration, oath: He heaped curses on all those who opposedhim.==========Malediction, imprecation, denunciation, damnation,execration, oath: He heaped curses on all those who opposedhim.=====Dòng 57: Dòng 56: =====Burden, saddle, weigh down, handicap:She was cursed with bad eyesight and had to wear thick glasses.==========Burden, saddle, weigh down, handicap:She was cursed with bad eyesight and had to wear thick glasses.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====17:27, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Malediction, imprecation, denunciation, damnation,execration, oath: He heaped curses on all those who opposedhim.
Evil, bane, misfortune, affliction, torment, harm,scourge, cross to bear: The curse of our generation is that sofew of us deeply believe anything. 3 profanity, oath, blasphemy,obscenity, bad language, dirty word, swear-word, curse-word: Astream of curses issued from the bathroom when Joe cut himselfshaving.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ